TIếng Anh giao tiếp hàng ngày: Những câu nói cửa miệng của người Mỹ

Hãy tham khảo một số câu nói thường gặp trong giao tiếp với người Mỹ dưới đây:
Có thể chỉ là một từ hay cụm từ, nhưng nó hay được những người Mỹ sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày:
- Fishy : tanh

- Flirt around : ve vãn, tán tỉnh

- Fool around/ fool somebody around : làm trò hề, đùa giỡn với ai, biến ai đó thành đứa ngốc

- That music really sounds irritative : Nhạc đó nghe khó chịu quá.

- Got fired /dismissed : bị sa thải, đuổi việc

- Got hired/ employed : được thuê, có việc làm

- Got promoted : được thăng tiến

- Norminated by : được đề cử/ đề bạt, chỉ định bởi

e.g. She’s norminated by the management board for this role = cô ấy được hội đồng quản trị đề bạt cho vị trí này.

- quit / resign from : nghỉ việc, thôi việc

- Give up : từ bỏ

e.g. It’s not easy to give up smoking at all = Bỏ hút thuốc lá ko dễ tí nào.

- Having a running nose : đang bị sổ mũi

- get recovered : bình phục lại

- Heart-attack : đau tim, bệnh đau tim ( đôi khi cũng có ý đùa )

e.g. He died of a heart attack = anh ta chết vì 1 cơn đau tim (nhớ luôn cấu trúc "die of"- chết vì cái gì nhé)

Oh jesus, i got heart attacked by your stupid joke = trời oi, trò đùa của mày làm tao đau tim.

- Pamper : dỗ dành 

- Cuddle : ôm ấp

- Cheat on somebody : lừa dối ai, cắm sừng ai

e.g. He cheated on me with my best friend = anh ấy và con bạn thân nhất của tôi đã lừa dối tôi.

- Move in : dọn vào ở chung

- Move out : dọn ra

- Move on : tiếp bước, tiếp tục ( thường chỉ ý đứng dậy đi tiếp sau cú vấp ngã, mất mát nào đó )

e.g. Everything between us is over. You have to move on.

Mọi thứ giữa tụi mình đã chấm dứt rồi. Em phải tiếp tục con đường của mình đi.

- I did it : tôi làm được rồi ( làm thành công 1 cái gì đó )

- Speechless : ko nói nên lời ( xúc động quá )

- Overwhelmed : sung sướng quá ( xúc động bởi hành động, lời nói của ai đó )

- You’re nut : mày điên rồi

- Boffin head/ brainy : thông minh, thông thái

- If you dont mind me asking : nếu bạn ko ngại tôi hỏi

- Regarding something : về việc gì đó

- According to../ in accordance with.. : theo

- Sissy: đàn ông ẻo lả như đàn bà
 

Để tham khảo các khóa học và biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam
Địa chỉ: số 83,Nguyễn Ngọc Vũ,Trung Hòa, Cầu Giấy Hà Nội , Hà Nội 
Điện thoại: 024 3856 3886 / 7
Email: customerservice@oxford.edu.vn