Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 3: Family

Chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kì thi Ielts chính là vốn từ vựng chuyên sâu và học thuật. Một trong những phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng ngoại ngữ hiệu quả nhất là học theo chủ đề.

Trung tâm Anh ngữ Oxford English UK Việt Nam giới thiệu cho các bạn từ vựng của chủ đề thường gặp nhất trong bài thi Ielts.

Trong bài học này chúng ta sẽ học và ôn luyện từ vựng thi Ielts chủ đề Gia đình nhé!
  1. Father (familiarly called dad): bố
  2. Mother (familiarly called mum): mẹ
  3. Son: con trai
  4. Daughter: con gái
  5. Parent: bố mẹ
  6. Child (plural: children): con
  7. Husband: chồng
  8. Wife: vợ
  9. Brother: anh trai/em trai
  10. Sister: chị gái/em gái
  11. Uncle: chú/cậu/bác trai
  12. Aunt: cô/dì/bác gái
  13. Nephew: cháu trai
  14. Niece: cháu gái
  15. Grandmother (granny,grandma): bà
  16. Grandfather (granddad,grandpa): ông
  17. Grandparents: ông bà
  18. Grandson: cháu trai
  19. Granddaughter: cháu gái
  20. Grandchild (plural:grandchildren): cháu
  21. Cousin: anh chị em họ
Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình liên quan đến bố – mẹ đỡ đầu
  1. Godfather: bố đỡ đầu
  2. Godmother: mẹ đỡ đầu
  3. Godson: con trai đỡ đầu
  4. Goddaughter: con gái đỡ đầu
  5. Từ vựng tiếng anh gia đình liên quan đến con riêng
  6. Stepfather: bố dượng
  7. Stepmother         : mẹ kế
  8. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
  9. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
  10. Stepbrother        : con trai của bố dượng/mẹ kế
  11. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
  12. Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  13. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
 
Từ vựng tiếng anh thông dụng về gia đình liên quan đến nhà vợ nhà chồng
  1. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  2. Father-in-law: bố chồng/bố vợ
  3. Son-in-law: con rể
  4. Daughter-in-law: con dâu
  5. Sister-in-law: chị/em dâu
  6. Brother-in-law: anh/em rể
 
Một số từ vựng về gia đình khác:
  1. Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
  2. Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
  3. Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
  4. Broken home: gia đình tan vỡ
  5. Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
  6. Single mother: mẹ đơn thân
  7. Blue blood: dòng giống hoàng tộc
  8. A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Chúc các em học tốt và đừng quên theo dõi các Unit tiếp theo để tăng vốn từ vựng các chủ đề khác nữa!