Chìa khóa giúp bạn
đạt điểm cao trong kì thi Ielts chính là vốn từ vựng chuyên sâu và học thuật. Một
trong những phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng ngoại ngữ hiệu quả nhất là học
theo chủ đề.
Trung tâm Anh ngữ
Oxford English UK Việt Nam giới thiệu cho các bạn từ vựng của chủ đề thường gặp
nhất trong bài thi Ielts.
Trong bài học này chúng ta sẽ học và ôn luyện từ vựng thi Ielts chủ đề Gia đình nhé!
Từ vựng tiếng anh thông dụng về gia đình liên quan đến nhà vợ nhà chồng
Một số từ vựng về gia đình khác:
- Father (familiarly called dad): bố
- Mother (familiarly called mum): mẹ
- Son: con trai
- Daughter: con gái
- Parent: bố mẹ
- Child (plural: children): con
- Husband: chồng
- Wife: vợ
- Brother: anh trai/em trai
- Sister: chị gái/em gái
- Uncle: chú/cậu/bác trai
- Aunt: cô/dì/bác gái
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Grandmother (granny,grandma): bà
- Grandfather (granddad,grandpa): ông
- Grandparents: ông bà
- Grandson: cháu trai
- Granddaughter: cháu gái
- Grandchild (plural:grandchildren): cháu
- Cousin: anh chị em họ
- Godfather: bố đỡ đầu
- Godmother: mẹ đỡ đầu
- Godson: con trai đỡ đầu
- Goddaughter: con gái đỡ đầu
- Từ vựng tiếng anh gia đình liên quan đến con riêng
- Stepfather: bố dượng
- Stepmother : mẹ kế
- Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
- Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
- Stepbrother : con trai của bố dượng/mẹ kế
- Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
- Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
- Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Từ vựng tiếng anh thông dụng về gia đình liên quan đến nhà vợ nhà chồng
- Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
- Father-in-law: bố chồng/bố vợ
- Son-in-law: con rể
- Daughter-in-law: con dâu
- Sister-in-law: chị/em dâu
- Brother-in-law: anh/em rể
Một số từ vựng về gia đình khác:
- Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
- Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
- Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
- Single mother: mẹ đơn thân
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng