Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 4: Travel

Chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kì thi Ielts chính là vốn từ vựng chuyên sâu và học thuật. Một trong những phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng ngoại ngữ hiệu quả nhất là học theo chủ đề.

Trung tâm Anh ngữ Oxford English UK Việt Nam giới thiệu cho các bạn từ vựng của chủ đề thường gặp nhất trong bài thi Ielts.

Trong bài học này chúng ta sẽ học và ôn luyện từ vựng thi Ielts chủ đề Du lịch nhé!
 
  1. Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
  2. Airline route map: sơ đồ tuyến bay
  3. Airline schedule: lịch bay
  4. Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
  5. Bus schedule: Lịch trình xe buýt
  6. Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
  7. Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  8. Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  9. Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm...)
  10. Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  11. Check-in: thủ tục vào cửa
  12. Commission: tiền hoa hồng
  13. Compensation: tiền bồi thường
  14. Complimentary: (đồ, dịch vụ...) miễn phí, đi kèm
  15. Customer file: hồ sơ khách hàng
  16. Deposit: đặt cọc
  17. Destination: điểm đến
  18. Distribution: kênh cung cấp
  19. Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher...)
  20. Domestic travel: du lịch nội địa
  21. Ticket: vé
  22. Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
  23. Flyer: tài liệu giới thiệu
  24. Geographic features: đặc điểm địa lý
  25. Guide book: sách hướng dẫn
  26. High season: mùa cao điểm
  27. Low Season: mùa ít khách
  28. Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
  29. Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay...)
  30. Inclusive tour: tour trọn gói
  31. Itinerary: Lịch trình
  32. International tourist: Khách du lịch quốc tế
  33. Passport: hộ chiếu
  34. Visa: thị thực
  35. Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
  36. Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
  37. Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  38. Source market: thị trường nguồn
  39. Timetable: Lịch trình
  40. Tourism: ngành du lịch
  41. Tourist: khách du lịch
  42. Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
  43. Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
  44. Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  45. Transfer: vận chuyển (hành khách)
  46. Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
  47. Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  48. Travel Trade: Kinh doanh du lịch
  49. Traveller: khách du lịch
  50. SGLB: phòng đơn
  51. TRPB: phòng 3 người
  52. TWNB: phòng kép
  53. UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  54. Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam

Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 3: Family

Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 2: Education

Chúc các em học tốt và đừng quên theo dõi các Unit tiếp theo để tăng vốn từ vựng các chủ đề khác nữa!