End up: có kết cục = wind up
Figure out: suy ra
Find out: tìm ra
Get along/get along with sb: hợp nhau/hợp với ai
Get in: đi vào (đối với các loại xe)
Get off: xuống xe (đối với các loại phương tiện như xe bus, taxi...)
Get on with s.o: hòa hợp, thuận với ai đó
Get out: cút ra ngoài
Get rid of sth: bỏ cái gì đó
Get up: thức dậy
Give up sth: từ bỏ cái gì đó
Go around: đi vòng vòng
Go down: giảm, đi xuống
Go off: reo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom)
Go on: tiếp tục
Go out: đi ra ngoài, đi chơi
Go up: tăng, đi lên
Grow up: lớn lên
Help s.o out: giúp đỡ ai đó
Hold on: đợi tí
Keep on doing s.th: tiếp tục làm gì đó
Keep up sth: hãy tiếp tục phát huy
Let sb down: làm ai đó thất vọng
Look after sb: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanh
Look at sth: nhìn cái gì đó
Look down on sb: khinh thường ai đó
Look for sb/sth: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Look forward to something/Look forward to doing something: mong mỏi tới sự kiện nào đó
Look into sth: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look sth up: tra nghĩa của cái từ gì đó
Look up to s.o: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Make sth up: chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
Make up one’s mind: quyết định
Move on to sth: chuyển tiếp sang cái gì đó
(còn tiếp)(phần 3)
Để tham khảo các khóa học và biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:
Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam
Địa chỉ: số 83, Nguyễn Ngọc Vũ , Hà Nội
Điện thoại: 04 3856 3886 / 7
Email: customerservice@oxford.edu.vn