Những câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn quan trọng

Đối với nghiệp vụ trong khách sạn và nhà hàng, tiếng anh giao tiếp là kỹ năng rất cần thiết. Tiếng Anh trong khách sạn, nhà hàng là tiếng anh ngành dịch vụ, thường làm việc với các khách hàng nước ngoài nên rất khó nếu bạn không giao tiếp được khi bạn không nói hay không hiểu khách nói gì … Do đó, nếu ai muốn làm việc ở nhà hàng, khách sạn nổi tiếng hoặc muốn khách hàng của mình hài lòng, hãy tham khảo những câu giao tiếp tiếng anh trong nhà hàng, khách sạn chuyên dụng thường gặp nhất.


 
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn khi đặt bàn
Trường hợp 1: Khách đến và đặt bàn

 
  • Are there any free tables? (Nhà hàng còn bàn nào trống không?)
  • Yes, there are. We have some free tables. (Vâng, có ạ. Chúng tôi còn vài bàn trống.)
  • We want to make a reservetion/ We want to book a table. (Tôi muốn đặt bàn trước.)
  • Sure. For how many people? (Được ạ. Dành cho mấy người ạ?)
  • 4 adults and 2 children, please. (4 người lớn và 2 trẻ em.)
  • And for what time? (Và quý khách muốn đặt lúc mấy giờ ạ?)
  • At half past 7, please. (Lúc 7 giờ,)
  • OK. Your reservation has been done. Thank you and see you again. OK. (OK. Việc đặt bàn của quý khách đã xong. Xin cám ơn và hẹn gặp lại.)
 
                          

Tình huống 2: Khách đặt bàn trước
  • Have you got the reservation yet? Have you booked any tables yet? (Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?)
  • Yes, I’ve got the reservation at this time. (Có, tôi đã đặt bàn trước vào giờ này.)
  • Under what name, sir? (Ngài đã đặt dưới tên nào ạ?)
  • Alex Green, please. (Tên Alex Green.)
  • OK, sir. This way, please. (Vâng thưa ngài. Mời theo lối này ạ.)
                           
 

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng khách sạn khi đặt bàn

 
  • Excuse me, would you like to order now or later?
  • I’ll order now.
  • OK. Here’s the menu. (Vâng. Thực đơn đây ạ.)
  • Do you recommend something? (Bạn có gợi ý món gì không?)
  • Seafood salad is the most famous dish at our restaurant. (Salad hải sản là món nổi tiếng nhất tại nhà hàng chúng tôi.)
  • But I’m allergic to seafood. (Nhưng tôi bị dị ứng với hải sản.)
  • So you can try spicy chicken. That’s our special dish today. (Vậy quý khách có thể thử món gà cay. Đó là món đặc biệt của chúng tôi ngày hôm nay.)
  • That sounds nice. We’’ll take that and spaghetti, too. (Nghe được đấy. Chúng tôi sẽ gọi món đó và cả mì Ý nữa.)
  • OK. Would you like something to drink? (Vâng. Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)
  • I’d like wine. What kinds are there? (Tôi thích rượu vang. Có những loại nào vậy?)
  • Here’s the wine list. (Đây là danh sách rượu ạ.)
  • I’ll take this. (Tôi muốn cái này.)
  • Ok . Please wait for a moment. (Vâng. Xin vui lòng chờ chút ạ.)