Từ vựng về bóng đá

Trước thềm World Cup 2014, cùng Oxford English UK Vietnam tìm hiểu về các từ vựng về bóng đá nhé!

TỪ VỰNG VỀ BÓNG ĐÁ


a match: trận đấu 
a pitch : sân thi đấu 
a referee: trọng tài 
a linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài 
a goalkeeper : thủ môn 
a defender : hậu vệ 
a midfielder: trung vệ 
an attacker : tiền đạo
a skipper : đội trưởng 
a substitute: dự bị 
a manager : huấn luyện viên 
a foul: lỗi 
full-time: hết giờ 
injury time: giờ cộng thêm do bóng chết 
extra time: hiệp phụ 
offside: việt vị 
an own goal : bàn đốt lưới nhà
an equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
a draw: một trận hoà
a penalty shoot-out: đá luân lưu 
a goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt) 
a head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
a play-off: trận đấu giành vé vớt 
the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
the kick-off: quả giao bóng 
a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 
a free-kick: quả đá phạt 
a penalty: quả phạt 11m 
a corner: quả đá phạt góc 
a throw-in: quả ném biên 
a header: quả đánh đầu 
a backheel: quả đánh gót 
put eleven men behind the ball: đổ bê tông 
a prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
Midfielder :
AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
CM : Centre midfielder : Trung tâm
DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) 
LM,RM : Left + Right : Trái phải
Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
Striker: Tiền đạo cắm
Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
(Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
Sweeper: Hậu vệ quét
Goalkeeper: Thủ môn