Cách dùng liên từ trong bài TOEFL Writing (Phần 2)

Một số liên từ giúp bài viết của bạn mạch lạc và đạt điểm cao.
Tiếp tục bài viết "cách sử dụng liên từ trong bài TOEFL Writing "với một số liên từ sau:

6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

Bạn có thể dùng những cụm từ sau trước khi đưa ra ví dụ, như thế người đọc sẽ dễ dàng biết được bạn đang chuẩn bị nói tới cái gì.
  • as an example
  • for example
  • for instance
  • specifically
  • thus
  • to illustrate
Ví dụ: 
With all the ingenuity involved in hiding delicacies on the body, this process automatically excludes certain foods. For example, a turkey sandwich is welcome, but the cumbersome cantaloupe is not.
(Steve Martin, "How to Fold Soup")

7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

  • in fact (thực tế là)
  • indeed (Thật sự là)
  • especially (đặc biệt là)
Ví dụ:
The joy of giving is indeed a pleasure, especially when you get rid of something you don’t want.
(Frank Butler, Going My Way)

8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

  • above (phía trên)
  • alongside (dọc)
  • beneath (ngay phía dưới)
  • beyond (phía ngoài)
  • farther along (xa hơn dọc theo…)
  • in back (phía sau)
  • in front (phía trước)
  • nearby (gần)
  • on top of (trên đỉnh của)
  • to the left (về phía bên trái)
  • to the right (về phía bên phải)
  • under (phía dưới)
  • upon (phía trên)
What did it matter where you lay once you were dead? In a dirty sump or in a marble tower on top of a high hill? You were dead, you were sleeping the big sleep, you were not bothered by things like that.
(Raymond Chandler, The Big Sleep)

9. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

  • in other words (nói cách khác)
  • in short (nói ngắn gọn lại thì)
  • in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • that is (đó là)
  • to put it differently (nói khác đi thì)
  • to repeat (để nhắc lại)
Ví dụ:
Anthropologist Geoffrey Gorer studied the few peaceful human tribes and discovered one common characteristic: sex roles were not polarized. Differences of dress and occupation were at a minimum. Society in other words, was not using sexual blackmail as a way of getting women to do cheap labor, or men to be aggressive.
(Gloria Steinem, "What It Would Be Like If Women Win")

10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

  • afterward (về sau)
  • at the same time (cùng thời điểm)
  • currently (hiện tại)
  • earlier (sớm hơn)
  • formerly (trước đó)
  • immediately (ngay lập tức)
  • in the future (trong tương lai)
  • in the meantime (trong khi chờ đợi)
  • in the past (trong quá khứ)
  • later (muộn hơn)
  • meanwhile (trong khi đó)
  • previously (trước đó)
  • simultaneously (đồng thời)
  • subsequently (sau đó)
  • then (sau đó)
  • until now (cho đến bây giờ)
 
Ví dụ:
Stress can be extremely damaging to your health. Exercise, meanwhile, can reduce its effects.
Hi vọng với một số liên từ trên đây, các bạn có thể sử dụng chúng linh hoạt để có được những bài luận thật tốt và điểm cao.

Để tham khảo các khóa học và biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam
Địa chỉ: số 83,Nguyễn Ngọc Vũ ,Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 
Điện thoại: 024 3856 3886 / 7
Email:customerservice@oxford.edu.vn