Chìa khóa giúp bạn
đạt điểm cao trong kì thi Ielts chính là vốn từ vựng chuyên sâu và học thuật. Một
trong những phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng ngoại ngữ hiệu quả nhất là học
theo chủ đề.
Trung tâm Anh ngữ
Oxford English UK Việt Nam giới thiệu cho các bạn từ vựng của chủ đề thường gặp
nhất trong bài thi Ielts.
Trong bài học này chúng ta sẽ học và ôn luyện từ vựng thi Ielts chủ đề Thời tiết nhé!
Weather conditions - Điều kiện thời tiết

Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 5: Transportation
Chúc các em học tốt và đừng quên theo dõi các Unit tiếp theo để tăng vốn từ vựng các chủ đề khác nữa!
Weather conditions - Điều kiện thời tiết
Sun - Mặt trời Sunshine - Ánh nắng Rain - Mưa Snow - Tuyết Hail - Mưa đá Drizzle - Mưa phùn Sleet - Mưa tuyết Shower - Mưa rào nhẹ Mist - Sương muối Fog - Sương mù Cloud - Mây Rainbow - Cầu vồng Wind - Gió Breeze - Gió nhẹ Strong winds - Cơn gió mạnh Thunder - Sấm Lightning - Chớp Storm - Bão Thunderstorm - Bão có sấm sét Gale - Gió giật Tornado - Lốc xoáy Hurricane - Cuồng phong Flood - Lũ |
Frost - Băng giá Ice - Băng Drought - Hạn hán Heat wave - Đợt nóng Windy - Có gió Cloudy - Nhiều mây Foggy - Nhiều sương mù Misty - Nhiều sương muối Icy - Đóng băng Frosty - Giá rét Stormy - Có bão Dry - Khô Wet - Ướt Hot - Nóng Cold - Lạnh Chilly - Lạnh thấu xương Sunny - Có nắng Rainy - Có mưa Fine - Trời đẹp Dull - Nhiều mây Overcast - U ám Humid - Ẩm |

Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết
Raindrop - Hạt mưa Snowflake - Bbông tuyết Hailstone - Cục mưa đá To melt - Tan To freeze - Đóng băng To thaw - Tan To snow - Tuyết rơi To rain - Mưa (động từ) To hail - Mưa đá (động từ) Weather forecast - Dự báo thời tiết Rainfall - Lượng mưa Temperature - Nhiệt độ |
Humidity - Độ ẩm Thermometer - Nhiệt kế High pressure - Áp suất cao Low pressure - Áp suất thấp Barometer - Dụng cụ đo khí áp Degree - Độ Celsius - Độ C Fahrenheit - Độ F Climate - Khí hậu Climate change - Biến đổi khí hậu Global warming - Hiện tượng ấm nóng toàn cầu |

What's the weather like? - Thời tiết thế nào?
It's ... - Trời ...
- Sunny - Nắng
- Cloudy - Nhiều mây
- Windy - Nhiều gió
- Foggy - Có sương mù
- Stormy - Có bão
- Raining - đang mưa
- Hailing - đang mưa đá
- Snowing - đang có tuyết
- What a nice day! - Hôm nay đẹp trời thật!
- What a beautiful day! - Hôm nay đẹp trời thật!
- It's not a very nice day! - Hôm nay trời không đẹp lắm!
- What a terrible day! - Hôm nay trời chán quá!
- What miserable weather! - Thời tiết hôm nay tệ quá!

- It's starting to rain - Trời bắt đầu mưa rồi
- It's stopped raining - Trời tạnh mưa rồi
- It's pouring with rain - Trời đang mưa to lắm
- It's raining cats and dogs - Trời đang mưa như trút nước
- The weather's fine - Trời đẹp
- The sun's shining - Trời đang nắng
- There's not a cloud in the sky - Trời không gợn bóng mây
- The sky's overcast - Trời u ám
- It's clearing up - Trời đang quang dần
- The sun's come out - Mặt trời ló ra rồi
- The sun's just gone in - Mặt trời vừa bị che khuất
- There's a strong wind - Đang có gió mạnh
- The wind's dropped - Gió đã bớt mạnh rồi
- That sounds like thunder - Nghe như là sấm
- That's lightning - Có chớp
- We had a lot of heavy rain this morning - Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven't had any rain for a fortnight - Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 5: Transportation
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 3: Family
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 4: Travel
Chúc các em học tốt và đừng quên theo dõi các Unit tiếp theo để tăng vốn từ vựng các chủ đề khác nữa!