Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 9: Weather

Chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kì thi Ielts chính là vốn từ vựng chuyên sâu và học thuật. Một trong những phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng ngoại ngữ hiệu quả nhất là học theo chủ đề.

Trung tâm Anh ngữ Oxford English UK Việt Nam giới thiệu cho các bạn từ vựng của chủ đề thường gặp nhất trong bài thi Ielts.

Trong bài học này chúng ta sẽ học và ôn luyện từ vựng thi Ielts chủ đề Thời tiết nhé!

Weather conditions - Điều kiện thời tiết
Sun - Mặt trời
Sunshine - Ánh nắng
Rain - Mưa
Snow - Tuyết
Hail - Mưa đá
Drizzle - Mưa phùn
Sleet - Mưa tuyết
Shower - Mưa rào nhẹ
Mist - Sương muối
Fog - Sương mù
Cloud - Mây
Rainbow - Cầu vồng
Wind - Gió
Breeze - Gió nhẹ
Strong winds - Cơn gió mạnh
Thunder - Sấm
Lightning - Chớp
Storm - Bão
Thunderstorm - Bão có sấm sét
Gale - Gió giật
Tornado - Lốc xoáy
Hurricane - Cuồng phong
Flood - Lũ
Frost - Băng giá
Ice - Băng
Drought - Hạn hán
Heat wave - Đợt nóng
Windy - Có gió
Cloudy - Nhiều mây
Foggy - Nhiều sương mù
Misty - Nhiều sương muối
Icy - Đóng băng
Frosty - Giá rét
Stormy - Có bão
Dry - Khô
Wet - Ướt
Hot - Nóng
Cold - Lạnh
Chilly - Lạnh thấu xương
Sunny - Có nắng
Rainy - Có mưa
Fine - Trời đẹp
Dull - Nhiều mây
Overcast - U ám
Humid - Ẩm
 
 
                                 

Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết
Raindrop - Hạt mưa
Snowflake - Bbông tuyết
Hailstone - Cục mưa đá
To melt - Tan
To freeze - Đóng băng
To thaw - Tan
To snow - Tuyết rơi
To rain - Mưa (động từ)
To hail - Mưa đá (động từ)
Weather forecast - Dự báo thời tiết   
Rainfall - Lượng mưa
Temperature - Nhiệt độ
Humidity - Độ ẩm
Thermometer - Nhiệt kế
High pressure - Áp suất cao
Low pressure - Áp suất thấp
Barometer 
- Dụng cụ đo khí áp
Degree - Độ
Celsius - Độ C
Fahrenheit - Độ F
Climate - Khí hậu
Climate change 
- Biến đổi khí hậu
Global warming 
- Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
 
 
                      

 What's the weather like? - Thời tiết thế nào?

It's ... - Trời ...

  • Sunny - Nắng
  • Cloudy - Nhiều mây
  • Windy - Nhiều gió
  • Foggy - Có sương mù
  • Stormy - Có bão
  • Raining - đang mưa
  • Hailing - đang mưa đá
  • Snowing - đang có tuyết
  • What a nice day! - Hôm nay đẹp trời thật!
  • What a beautiful day! - Hôm nay đẹp trời thật!
  • It's not a very nice day! - Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a terrible day! - Hôm nay trời chán quá!
  • What miserable weather! - Thời tiết hôm nay tệ quá!
                              
  • It's starting to rain - Trời bắt đầu mưa rồi
  • It's stopped raining - Trời tạnh mưa rồi
  • It's pouring with rain - Trời đang mưa to lắm
  • It's raining cats and dogs - Trời đang mưa như trút nước
  • The weather's fine - Trời đẹp
  • The sun's shining - Trời đang nắng
  • There's not a cloud in the sky - Trời không gợn bóng mây
  • The sky's overcast - Trời u ám
  • It's clearing up - Trời đang quang dần
  • The sun's come out - Mặt trời ló ra rồi
  • The sun's just gone in - Mặt trời vừa bị che khuất
  • There's a strong wind - Đang có gió mạnh
  • The wind's dropped - Gió đã bớt mạnh rồi
  • That sounds like thunder - Nghe như là sấm
  • That's lightning - Có chớp
  • We had a lot of heavy rain this morning - Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • We haven't had any rain for a fortnight - Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
 

Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 5: Transportation
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 3: Family
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 4: Travel

 

Chúc các em học tốt và đừng quên theo dõi các Unit tiếp theo để tăng vốn từ vựng các chủ đề khác nữa!